Custodial service là gì
WebFeb 16, 2002 · Việc mua bán chứng khóan không như nhiều bạn hình dung là đến quầy trao tiền và nhận về chứng khoán ; phải dùng một dịch vụ gọi là custody service the storing and safekeeping of securities together with maintaining accurate records of their ownership nhằm lưu giữ, bảo quản chứng khoán cùng với việc ghi nhận quyền sở hữu bằng hệ … Webcustodian noun [ C ] us / kʌsˈtoʊ·di·ən / a person or organization that is responsible for protecting, caring for, or maintaining something or someone: The library is a traditional …
Custodial service là gì
Did you know?
WebCho tôi hỏi là "Custodian service" nghĩa là gì? Written by Guest. 7 years ago Asked 7 years ago Guest. Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on … Webgauge (v) To estimate; to measure. estimate = evaluate = judge = rate = guess = đánh giá/ ước lượng. share out , hand out , allocate. distribute = deliver = phân phát, phân bố. …
WebJun 25, 2024 · Assault : tấn công (= beat sb up) Prison: nhà tù Serve a prison sentence/custodial sentence= be in jail Community service order: lao động công ích A fine: tiền phạt (Receive) a caution: bị cảnh cáo (Be put) on probation: xử ai án treo A ban: lệnh cấm Crime of passion: niềm đam mê phạm tội đặc biệt là chỉ những kẻ giết người WebApr 12, 2024 · Position: Part Time Environ. Service Technician-Janitor/Custodian $12.50 - Rome Environmental Services Technician Full Time AND Part Time Available …
WebNgược lại, ví Custodial là một loại ví do sàn giao dịch lưu giữ private key của khách hàng và chỉ đưa cho bạn public key (địa chỉ ví – cái mà bạn hay dùng để chuyển coins qua lại … Webcustodian service có nghĩa là: custodian service- (Tech) dịch vụ bảo quản Đây là cách dùng custodian service tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành …
Webcustodial adjective (CARE) relating to the legal right to care for someone or something, especially a child: custodial care SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ …
WebTóm lại nội dung ý nghĩa của custodian service trong tiếng Anh custodian service có nghĩa là: custodian service- (Tech) dịch vụ bảo quản Đây là cách dùng custodian service tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024. Cùng học tiếng Anh radwan newcastle rugbyWebSep 4, 2024 · Danh sách từ vựng thông dụng nhất về tội phạm và xử phạt kèm theo audio để luyện phát âm. Danh sách này gồm các từ ngữ liên quan đến các hành vi tội phạm, tội phạm, những hình phạt, quy trình trong toà án và nhiều từ ngữ hữu ích khác cho phần Viết và Nói về chủ đề này. Cuối trang còn có những bài tập ... radwan toullaWebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. radwan tourist homeWebNgân hàng giám sát, hoặc đơn giản là Người giám sát, là một tổ chức tài chính chuyên bảo vệ tài sản tài chính của một cá nhân hoặc của công ty và không được tham gia vào những dịch vụ như các ngân hàng thương mại "truyền thống" thương mại hoặc tiêu dùng / ngân hàng bán lẻ như thế chấp, cho vay cá nhân ... radwan yousef augenarztWebRelated to BONY Custodial Agreement. Custodial Agreement An agreement that may be entered into among the Company, the Master Servicer, the Trustee and a Custodian pursuant to which the Custodian will hold certain documents relating to the Mortgage Loans on behalf of the Trustee. Custodian: A custodian appointed pursuant to a Custodial … radwan highlightsWebĐịnh nghĩa Custodial Account là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Custodial Account / Tài Khoản Ký Thác; Tài Khoản Giám Hộ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT … radwanderland-fachportalWebCustodian service nghiệp vụ bảo quản, Custodian trustee người nhận (ủy thác) bảo quản, người nhận giữ, Custodianship / kʌs´toudiənʃip /, Custody / ´kʌstədi /, Danh từ: sự chăm … radwan university of chicago